Có 2 kết quả:

報恩 bào ēn ㄅㄠˋ ㄜㄋ报恩 bào ēn ㄅㄠˋ ㄜㄋ

1/2

Từ điển phổ thông

đền ơn, báo ơn, trả ơn

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay a debt of gratitude
(2) to repay a kindness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0